Tiềm năng phát triển ngành công nghiệp Việt Nam qua dự án đường sắt tốc độ cao

Tin nhanh kinh tế
4 min read3 days ago

--

Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc Nam hứa hẹn sẽ mở ra một cơ hội lớn cho ngành công nghiệp trong nước, đặc biệt là trong việc sản xuất các thiết bị, phương tiện với giá trị hàng chục tỷ USD. Theo Bộ Giao thông Vận tải, chỉ tính riêng dự án đường sắt tốc độ cao đã tạo ra thị trường xây dựng trị giá khoảng 33,5 tỷ USD. Nếu tính cả hệ thống đường sắt quốc gia và đường sắt đô thị, con số này lên tới 75,6 tỷ USD, bao gồm chi phí sản xuất phương tiện và thiết bị khoảng 34,1 tỷ USD (trong đó đầu máy và toa xe chiếm 9,8 tỷ USD, còn lại là hệ thống thông tin và thiết bị khác với tổng giá trị 24,3 tỷ USD).

Nhu cầu nhân lực và vật liệu

Việc xây dựng đường sắt tốc độ cao sẽ đòi hỏi một lực lượng lao động lớn, ước tính cần từ 700 đến 1.000 người quản lý dự án, cùng với 1.000–1.300 nhân sự tư vấn. Đặc biệt, số lượng lao động cho công tác vận hành và khai thác dự kiến lên đến 13.800 người, trong khi khoảng 220.000 người sẽ tham gia vào các lĩnh vực liên quan đến xây dựng, chế tạo công nghiệp và sản xuất vật tư.

Thứ trưởng Bộ Giao thông Vận tải, ông Nguyễn Danh Huy, đã khẳng định rằng Việt Nam đang tập trung vào việc sử dụng nguồn vốn nội địa để đầu tư vào dự án này. Trong trường hợp phải vay vốn nước ngoài, Chính phủ yêu cầu các khoản vay này phải kèm theo điều kiện chuyển giao công nghệ để hỗ trợ nền công nghiệp trong nước.

Khả năng tự chủ của Việt Nam trong dự án đường sắt tốc độ cao

Theo ông Hoàng Năng Khang, Phó tổng giám đốc Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR), dự án này bao gồm nhiều hạng mục từ xây dựng hạ tầng nền móng, cầu, hầm, tà vẹt, đến các thiết bị trên đường ray. Ngoài ra, còn có các thiết bị phức tạp như hệ thống thông tin, tín hiệu và điều khiển. Tuy nhiên, Việt Nam hiện vẫn phải nhập khẩu nhiều bộ phận thiết yếu như ray, ghi và các hệ thống điều khiển tàu.

Dù vậy, VNR đã đạt được một số thành tựu đáng khích lệ như tỷ lệ nội địa hóa toa xe khách đạt 80%, toa xe hàng đạt 70%, và đầu máy tàu đạt 10%. Trong tương lai, ngành đường sắt dự định sẽ nhận chuyển giao công nghệ từ nước ngoài để tăng cường khả năng nội địa hóa trong sản xuất các phụ tùng, linh kiện quan trọng.

Cơ hội phát triển cho doanh nghiệp nội địa

Dự án đường sắt tốc độ cao tạo ra một thị trường lớn, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước tham gia sản xuất và chế tạo các linh kiện quan trọng. Các tập đoàn cơ khí, điện tử và viễn thông Việt Nam có thể tham gia vào việc sản xuất ray, ghi, thiết bị thông tin tín hiệu và nhiều chi tiết khác. Ông Khang nhận định rằng, với quy mô dự án lên đến 75,6 tỷ USD, các doanh nghiệp trong nước có thể không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn hướng tới xuất khẩu sản phẩm liên quan đến đường sắt.

Chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp đường sắt

Để đạt được mục tiêu tự chủ trong ngành công nghiệp đường sắt, ông Trần Thiện Cảnh, Cục trưởng Cục Đường sắt Việt Nam, nhấn mạnh rằng việc chuyển giao công nghệ là yếu tố then chốt. Trong quá trình đấu thầu, cần đặt ra các yêu cầu rõ ràng đối với các nhà cung cấp nước ngoài, buộc họ phải hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để chuyển giao công nghệ. Điều này sẽ giúp Việt Nam xây dựng được các cơ sở sản xuất linh kiện, thiết bị phục vụ cho đường sắt.

Ông Cảnh cũng đề xuất học hỏi kinh nghiệm từ Hàn Quốc, khi nước này nhận chuyển giao công nghệ tàu tốc độ cao từ Pháp và sau đó phát triển mạnh ngành công nghiệp đường sắt. Việt Nam có thể áp dụng cách tiếp cận tương tự, với việc chỉ định các doanh nghiệp đầu ngành về xây dựng, cơ khí và công nghệ tham gia vào tổ hợp nhà thầu để sản xuất linh kiện và phát triển công nghiệp phụ trợ cho đường sắt.

Các chính sách ưu đãi cần thiết

Ngoài việc chuyển giao công nghệ, ông Hoàng Năng Khang đề xuất sửa đổi các quy định trong Luật Đường sắt để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành. Nhà nước cần có chính sách khuyến khích và ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia đầu tư, nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm liên quan đến đường sắt tốc độ cao. Đặc biệt, cần ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, cũng như hỗ trợ nhập khẩu công nghệ hiện đại từ nước ngoài để phục vụ cho việc phát triển ngành công nghiệp này.

Dự án đường sắt tốc độ cao không chỉ mở ra cơ hội lớn cho ngành giao thông, mà còn là đòn bẩy để phát triển ngành công nghiệp phụ trợ trong nước, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia và phát triển bền vững trong lĩnh vực này.

--

--